STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
481 | 1.001735.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép xe tập lái | Lĩnh vực Đường bộ | Sở Giao thông - Vận tải | ||
482 | 2.001996.000.00.00.H18 | Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
483 | 2.001269.000.00.00.H18 | Thủ tục đăng ký tham dự sơ tuyển, xét tặng giải thưởng chất lượng quốc gia | Lĩnh vực Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | Sở Khoa học và Công nghệ | ||
484 | 1.000509.000.00.00.H18 | Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
485 | 2.000635.000.00.00.H18 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch (cap xa) | Lĩnh vực Hộ tịch cấp xã | UBND xã Pom Lót; UBND phường Mường Thanh; UBND phường Him Lam; UBND phường Tân Thanh; UBND phường Noong Bua; UBND phường Thanh Trường; UBND phường Thanh Bình; UBND phường Nam Thanh; UBND xã Thanh Minh; UBND xã Hẹ Muông; UBND thị trấn Tủa Chùa; UBND xã Phu Luông; UBND Thị trấn Tuần Giáo; UBND xã Na Ư; UBND xã Huổi Só; UBND xã Mường Nhà; UBND Xã Phình Sáng; UBND xã Xín Chải; UBND xã Mường Phăng; UBND xã Tả Sìn Thàng; UBND Xã Rạng Đông; UBND Xã Mùn Chung; UBND xã Lao Xả Phình; UBND Xã Nà Tòng; UBND Xã Ta Ma; UBND Xã Mường Mùn; UBND xã Tả Phìn; UBND Xã Pú Xi; UBND Xã Pú Nhung; UBND xã Nà Nhạn; UBND Xã Quài Nưa; UBND xã Pa Thơm; UBND xã Tủa Thàng; UBND Xã Mường Thín; UBND xã Trung Thu; UBND xã Noong Luống; UBND Xã Tỏa Tình; UBND xã Thanh Chăn; UBND xã Sính Phình; UBND Xã Nà Sáy; UBND xã Thanh Hưng; UBND Xã Mường Khong; UBND xã Thanh Xương; UBND Xã Quài Cang; UBND Xã Quài Tở; UBND Xã Chiềng Sinh; UBND xã Xá Nhè; UBND xã Thanh Nưa; UBND Xã Chiềng Đông; UBND xã Pá Khoang; UBND Xã Tênh Phông; UBND xã Na Tông .; UBND xã Mường Đun; UBND xã Hua Thanh; UBND xã Mường Báng; UBND xã Mường Lói; UBND xã Núa Ngam; UBND xã Mường Pồn; UBND xã Nà Tấu; UBND xã Noong Hẹt; UBND xã Sam Mứn; UBND xã Thanh An; UBND xã Thanh Luông; UBND xã Thanh Yên; UBND phường Sông Đà; UBND phường Na Lay; UBND xã Lay Nưa; UBND xã Sín Thầu; UBND xã Pa Tần; UBND xã Nậm Tin; UBND xã Chà Cang; UBND xã Na Cô Sa; UBND xã Nà Khoa; UBND Xã Nậm Nhừ; UBND xã Sen Thượng; UBND xã Nà Hỳ; UBND xã Nậm Chua; UBND xã Nà Bủng; UBND xã Vàng Đán; UBND xã Nậm Khăn; UBND xã Chà Tở; UBND xã Chà Nưa; UBND xã Phìn Hồ; UBND Thị trấn Điện Biên Đông; UBND xã Si Pa Phìn; UBND Xã Na Son; UBND Xã Phì Nhừ; UBND Xã Chiềng Sơ; UBND Xã Mường Luân; UBND Xã Pú Nhi; UBND Xã Nong U; UBND Xã Xa Dung; UBND Xã Keo Lôm; UBND Xã Luân Giới; UBND Xã Phình Giàng; UBND Xã Pú Hồng; UBND Xã Tìa Dình; UBND Xã Háng Lìa; UBND xã Chung Chải; UBND xã Leng Su Sìn; UBND xã Pá Mỳ; UBND xã Mường Nhé; UBND xã Nậm Vì; UBND xã Nậm Kè; UBND xã Mường Toong; UBND xã Huổi Lếch; UBND xã Quảng Lâm; UBND Thị Trấn Mường Chà; UBND Xã Xá Tổng; UBND Xã Mường Tùng; UBND Xã Hừa Ngài; UBND Xã Huổi Mí; UBND Xã Pa Ham; UBND Xã Nậm Nèn; UBND Xã Huổi Lèng; UBND Xã Sa Lông; UBND Xã Ma Thì Hồ; UBND Xã Na Sang; UBND Xã Mường Mươn; UBND thị trấn Mường Ảng; UBND Xã Ẳng Cang; UBND Xã Ẳng Nưa; UBND Xã Ẳng Tở; UBND Xã Búng Lao; UBND Xã Xuân Lao; UBND Xã Mường Đăng; UBND Xã Ngối Cáy; UBND Xã Nặm Lịch; UBND Xã Mường Lạn | ||
486 | 2.002031.000.00.00.H18 | Thông báo về việc tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
487 | 1.001731.000.00.00.H18 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Lĩnh vực Lao động, Thương binh và Xã hội cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
488 | 1.001824.000.00.00.H18 | Cho phép cá nhân trong nước, nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế | ||
489 | 1.000425.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Lĩnh vực Kinh doanh khí | Sở Công thương | ||
490 | 2.000221.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ | Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | Sở Công thương |