STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | 2.000162.000.00.00.H18 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
202 | 1.000970.000.00.00.H18 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) | Lĩnh vực Khí hậu , thủy văn và biến đổi khí hậu | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
203 | 1.001453.000.00.00.H18 | Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp người tập sự đề nghị thay đổi | Lĩnh vực Công chứng | Sở Tư pháp | ||
204 | 1.001837.000.00.00.H18 | Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài | Lĩnh vực Lữ hành | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
205 | 2.000150.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
206 | 1.001990.000.00.00.H18 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | Lĩnh vực Đất đai | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
207 | 1.003748.000.00.00.H18 | Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế | ||
208 | Thủ tục Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế | |||
209 | 2.000279.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Lĩnh vực Kinh doanh khí | Sở Công thương | ||
210 | 2.000166.000.00.00.H18 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Lĩnh vực Kinh doanh khí | Sở Công thương |