STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
501 | 1.001193.000.00.00.H18.01 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Lĩnh vực Hộ tịch cấp xã | UBND Xã Nà Tòng,UBND Xã Ẳng Cang,UBND Xã Ẳng Nưa,UBND Xã Ẳng Tở,UBND Xã Búng Lao,UBND xã Chà Cang,UBND xã Chà Nưa,UBND xã Chà Tở,UBND Xã Chiềng Sinh,UBND Xã Chiềng Sơ,UBND Xã Chiềng Đông,UBND xã Chung Chải,UBND Xã Háng Lìa,UBND xã Hẹ Muông,UBND Xã Hừa Ngài,UBND xã Hua Thanh,UBND xã Huổi Lếch,UBND Xã Huổi Lèng,UBND Xã Huổi Mí,UBND xã Huổi Só,UBND Xã Keo Lôm,UBND xã Lao Xả Phình,UBND xã Lay Nưa,UBND xã Leng Su Sìn,UBND Xã Luân Giới,UBND Xã Ma Thì Hồ,UBND Xã Mùn Chung,UBND xã Mường Báng,UBND Xã Mường Khong,UBND Xã Mường Lạn,UBND xã Mường Lói,UBND Xã Mường Luân,UBND Xã Mường Mùn,UBND Xã Mường Mươn,UBND xã Mường Nhà,UBND xã Mường Nhé,UBND xã Mường Phăng,UBND xã Mường Pồn,UBND Xã Mường Thín,UBND xã Mường Toong,UBND Xã Mường Tùng,UBND Xã Mường Đăng,UBND xã Mường Đun,UBND xã Nà Bủng,UBND xã Na Cô Sa,UBND xã Nà Hỳ,UBND xã Nà Khoa,UBND | ||
502 | 1.001776.000.00.00.H18.02 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội cấp xã | UBND xã Pom Lót,UBND phường Mường Thanh,UBND phường Him Lam,UBND phường Tân Thanh,UBND phường Noong Bua,UBND phường Thanh Trường,UBND phường Thanh Bình,UBND phường Nam Thanh,UBND xã Thanh Minh,UBND xã Hẹ Muông,UBND thị trấn Tủa Chùa,UBND xã Phu Luông,UBND Thị trấn Tuần Giáo,UBND xã Na Ư,UBND xã Huổi Só,UBND xã Mường Nhà,UBND Xã Phình Sáng,UBND xã Xín Chải,UBND xã Mường Phăng,UBND xã Tả Sìn Thàng,UBND Xã Rạng Đông,UBND Xã Mùn Chung,UBND xã Lao Xả Phình,UBND Xã Nà Tòng,UBND Xã Ta Ma,UBND Xã Mường Mùn,UBND xã Tả Phìn,UBND Xã Pú Xi,UBND Xã Pú Nhung,UBND xã Nà Nhạn,UBND Xã Quài Nưa,UBND xã Pa Thơm,UBND xã Tủa Thàng,UBND Xã Mường Thín,UBND xã Trung Thu,UBND xã Noong Luống,UBND Xã Tỏa Tình,UBND xã Thanh Chăn,UBND xã Sính Phình,UBND Xã Nà Sáy,UBND xã Thanh Hưng,UBND Xã Mường Khong,UBND xã Thanh Xương,UBND Xã Quài Cang,UBND Xã Quài Tở,UBND Xã Chiềng Sinh,UBND | ||
503 | 1.003039.000.00.00.H18.01 | Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D | Lĩnh vực Trang thiết bị và công trình y tế | Sở Y tế | ||
504 | 1.003029.000.00.00.H18.01 | Công bố tiêu chuẩn áp dụng đối với trang thiết bị y tế thuộc loại A, B | Lĩnh vực Trang thiết bị và công trình y tế | Sở Y tế | ||
505 | 1.003006.000.00.00.H18.01 | Công bố đủ điều kiện sản xuất trang thiết bị y tế | Lĩnh vực Trang thiết bị và công trình y tế | Sở Y tế | ||
506 | 1.001778.000.00.00.H18.01 | Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | Lĩnh vực Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
507 | 1.004363.000.00.00.H18.01 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
508 | 1.004346.000.00.00.H18.01 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | Lĩnh vực Bảo vệ thực vật | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | ||
509 | 1.000464.000.00.00.H18.01 | Gia hạn Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Lĩnh vực Lao động | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
510 | 1.000479.000.00.00.H18.01 | Cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động | Lĩnh vực Lao động | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
511 | 2.001955.000.00.00.H18.01 | Đăng ký nội quy lao động của doanh nghiệp | Lĩnh vực Lao động | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
512 | 2.000286.000.00.00.H18.03 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
513 | 2.000282.000.00.00.H18.01 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
514 | 2.000477.000.00.00.H18.01 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
515 | 1.001305.000.00.00.H18.01 | Đưa đối tượng ra khỏi cơ sở trợ giúp trẻ em | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
516 | 1.001978.000.00.00.H18.01 | Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
517 | 1.001966.000.00.00.H18.01 | Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
518 | 2.001953.000.00.00.H18.01 | Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
519 | 2.000178.000.00.00.H18.01 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | ||
520 | 1.000401.000.00.00.H18.01 | Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) | Lĩnh vực Việc làm | Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |