STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | 2.001594.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Lĩnh vực Xuất Bản | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
242 | 1.001071.000.00.00.H18 | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng | Lĩnh vực Công chứng | Sở Tư pháp | ||
243 | 2.000620.000.00.00.H18 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
244 | 1.003868.000.00.00.H18 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) | Lĩnh vực Xuất Bản | Sở Thông tin và Truyền thông | ||
245 | 1.003118.000.00.00.H18 | Thành lập Hội công chứng viên | Lĩnh vực Công chứng | Sở Tư pháp | ||
246 | 1.001279.000.00.00.H18 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
247 | 2.000554.000.00.00.H18 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài. | Lĩnh vực Hộ tịch cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
248 | 1.001086.000.00.00.H18 | Thủ tục Đề nghị phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế | ||
249 | 1.001918.000.00.00.H18 | Thủ tục Cấp chứng chỉ hành nghề bác sỹ gia đình thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế | ||
250 | 1.002464.000.00.00.H18 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế | Lĩnh vực Khám chữa bệnh | Sở Y tế |