STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
121 | 1.004148.000.00.00.H18 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | Lĩnh vực Môi trường | Sở Tài nguyên và Môi trường | ||
122 | 2.001899.000.00.00.H18 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh | Lĩnh vực Xử lý đơn thư | Thanh tra tỉnh; Sở Công thương; Sở Giáo dục và Đào tạo; Sở Giao thông - Vận tải; Sở Kế hoạch và Đầu tư; Sở Khoa học và Công nghệ; Sở Lao động - Thương binh và Xã hội; Sở Ngoại vụ; Sở Nội vụ; Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Sở Tài chính; Sở Tài nguyên và Môi trường; Sở Thông tin và Truyền thông; Sở Tư pháp; Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Sở Xây dựng; Sở Y tế; Ban Dân tộc tỉnh | ||
123 | 2.001884.000.00.00.H18 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
124 | 1.004572.000.00.00.H18 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Lĩnh vực Kinh doanh lữ hành | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
125 | 2.001885.000.00.00.H18 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử cấp huyện | UBND huyện Điện Biên; UBND Thành phố Điện Biên Phủ; UBND huyện Mường Ảng; UBND huyện Tuần Giáo; UBND huyện Tủa Chùa; UBND huyện Điện Biên Đông; UBND huyện Mường Chà; UBND huyện Nậm Pồ; UBND huyện Mường Nhé; UBND Thị xã Mường Lay | ||
126 | Thủ tục cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ | Lĩnh vực Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý | Sở Tài nguyên và Môi trường | |||
127 | 1.000627.000.00.00.H18 | Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật | Lĩnh vực Tư vấn pháp luật | Sở Tư pháp | ||
128 | 1.004580.000.00.00.H18 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Lĩnh vực Kinh doanh lữ hành | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
129 | 1.000793.000.00.00.H18 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT | Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm | Sở Y tế | ||
130 | 2.000163.000.00.00.H18 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Lĩnh vực Kinh doanh khí | Sở Công thương |