Salta al contigut
Cổng dịch vụ công trực tuyến
Tỉnh Điện Biên
02153 827 668
dichvucong@dienbienmail.gov.vn
Trang chủ
Thống kê
Đánh giá
Thủ tục hành chính
DVC trực tuyến
Kiosk
Sơ Đồ Trang
Hướng dẫn
Đăng nhập
Đăng ký
Thông báo:
Hãy cài đặt và sử dụng Ứng dụng PC-Covid để phòng, chống dịch Covid-19
Hướng dẫn cài đặt và sử dụng
Mã thủ tục:
Từ khóa:
Cơ quan thực hiện:
--Chọn cơ quan--
Ban Dân tộc tỉnh
Sở Công thương
Sở Giáo dục và Đào tạo
Sở Giao thông - Vận tải
Sở Kế hoạch và Đầu tư
Sở Khoa học và Công nghệ
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
Sở Ngoại vụ
Sở Nội vụ
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Sở Tài chính
Sở Tài nguyên và Môi trường
Sở Thông tin và Truyền thông
Sở Tư pháp
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Sở Xây dựng
Sở Y tế
Thanh tra tỉnh
Trung tâm CNTT & TT - Sở TTTT
UBND Xã Nà Tòng
UBND huyện Mường Ảng
UBND huyện Mường Chà
UBND huyện Mường Nhé
UBND huyện Nậm Pồ
UBND huyện Tủa Chùa
UBND huyện Tuần Giáo
UBND huyện Điện Biên
UBND huyện Điện Biên Đông
UBND phường Him Lam
UBND phường Mường Thanh
UBND phường Na Lay
UBND phường Nam Thanh
UBND phường Noong Bua
UBND phường Sông Đà
UBND phường Tân Thanh
UBND phường Thanh Bình
UBND phường Thanh Trường
UBND Thành phố Điện Biên Phủ
UBND thị trấn Mường Ảng
UBND Thị Trấn Mường Chà
UBND thị trấn Tủa Chùa
UBND Thị trấn Tuần Giáo
UBND Thị trấn Điện Biên Đông
UBND Thị xã Mường Lay
UBND Tỉnh Điện Biên
UBND Xã Ẳng Cang
UBND Xã Ẳng Nưa
UBND Xã Ẳng Tở
UBND Xã Búng Lao
UBND xã Chà Cang
UBND xã Chà Nưa
UBND xã Chà Tở
UBND Xã Chiềng Sinh
UBND Xã Chiềng Sơ
UBND Xã Chiềng Đông
UBND xã Chung Chải
UBND Xã Háng Lìa
UBND xã Hẹ Muông
UBND Xã Hừa Ngài
UBND xã Hua Thanh
UBND xã Huổi Lếch
UBND Xã Huổi Lèng
UBND Xã Huổi Mí
UBND xã Huổi Só
UBND Xã Keo Lôm
UBND xã Lao Xả Phình
UBND xã Lay Nưa
UBND xã Leng Su Sìn
UBND Xã Luân Giới
UBND Xã Ma Thì Hồ
UBND Xã Mùn Chung
UBND xã Mường Báng
UBND Xã Mường Khong
UBND Xã Mường Lạn
UBND xã Mường Lói
UBND Xã Mường Luân
UBND Xã Mường Mùn
UBND Xã Mường Mươn
UBND xã Mường Nhà
UBND xã Mường Nhé
UBND xã Mường Phăng
UBND xã Mường Pồn
UBND Xã Mường Thín
UBND xã Mường Toong
UBND Xã Mường Tùng
UBND Xã Mường Đăng
UBND xã Mường Đun
UBND xã Nà Bủng
UBND xã Na Cô Sa
UBND xã Nà Hỳ
UBND xã Nà Khoa
UBND xã Nà Nhạn
UBND Xã Na Sang
UBND Xã Nà Sáy
UBND Xã Na Son
UBND xã Nà Tấu
UBND xã Na Tông .
UBND xã Na Ư
UBND xã Nậm Chua
UBND xã Nậm Kè
UBND xã Nậm Khăn
UBND Xã Nặm Lịch
UBND Xã Nậm Nèn
UBND Xã Nậm Nhừ
UBND xã Nậm Tin
UBND xã Nậm Vì
UBND Xã Ngối Cáy
UBND Xã Nong U
UBND xã Noong Hẹt
UBND xã Noong Luống
UBND xã Núa Ngam
UBND Xã Pa Ham
UBND xã Pá Khoang
UBND xã Pá Mỳ
UBND xã Pa Tần
UBND xã Pa Thơm
UBND Xã Phì Nhừ
UBND xã Phìn Hồ
UBND Xã Phình Giàng
UBND Xã Phình Sáng
UBND xã Phu Luông
UBND xã Pom Lót
UBND Xã Pú Hồng
UBND Xã Pú Nhi
UBND Xã Pú Nhung
UBND Xã Pú Xi
UBND Xã Quài Cang
UBND Xã Quài Nưa
UBND Xã Quài Tở
UBND xã Quảng Lâm
UBND Xã Rạng Đông
UBND Xã Sa Lông
UBND xã Sam Mứn
UBND xã Sen Thượng
UBND xã Si Pa Phìn
UBND xã Sín Thầu
UBND xã Sính Phình
UBND Xã Ta Ma
UBND xã Tả Phìn
UBND xã Tả Sìn Thàng
UBND Xã Tênh Phông
UBND xã Thanh An
UBND xã Thanh Chăn
UBND xã Thanh Hưng
UBND xã Thanh Luông
UBND xã Thanh Minh
UBND xã Thanh Nưa
UBND xã Thanh Xương
UBND xã Thanh Yên
UBND Xã Tìa Dình
UBND Xã Tỏa Tình
UBND xã Trung Thu
UBND xã Trung Thu
UBND xã Trung Thu
UBND xã Tủa Thàng
UBND xã Vàng Đán
UBND Xã Xa Dung
UBND xã Xá Nhè
UBND Xã Xá Tổng
UBND xã Xín Chải
UBND Xã Xuân Lao
Mức độ DVC:
--Tất cả--
Mức độ 3
Mức độ 4
Tìm kiếm
STT
Mã thủ tục
Tên thủ tục hành chính
Mức độ DVC
Lĩnh vực
Cơ quan quản lý
Thao tác
1
1.004616.000.00.00.H18.01
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
2
1.004604.000.00.00.H18.01
Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp CCHND bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp CCHND
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
3
1.004599.000.00.00.H18.01
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất)
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
4
1.004596.000.00.00.H18.01
Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
5
1.004576.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
6
1.004571.000.00.00.H18.01
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền)
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
7
1.004557.000.00.00.H18.01
Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
8
1.004532.000.00.00.H18.01
Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
9
1.004529.000.00.00.H18.01
Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
10
1.004516.000.00.00.H18.01
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
Mức độ 3
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
11
1.004459.000.00.00.H18.01
Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở đã được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
Mức độ 3
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
12
1.004449.000.00.00.H18.01
Cấp phép xuất khẩu thuốc phải kiểm soát đặc biệt thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân xuất cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân xuất cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người xuất cảnh và không phải là nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
13
1.004087.000.00.00.H18.01
Cấp phép nhập khẩu thuốc thuộc hành lý cá nhân của tổ chức, cá nhân nhập cảnh gửi theo vận tải đơn, hàng hóa mang theo người của tổ chức, cá nhân nhập cảnh để điều trị bệnh cho bản thân người nhập cảnh
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
14
1.003963.000.00.00.H18.01
Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
15
1.003613.000.00.00.H18.01
Kê khai lại giá thuốc sản xuất trong nước
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
16
1.001086.000.00.00.H18.01
Thủ tục Đề nghị phê duyệt lần đầu danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
17
1.001077.000.00.00.H18.01
Thủ tục đề nghị phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
18
1.000854.000.00.00.H18.01
Cho phép người hành nghề được tiếp tục hành nghề khám bệnh, chữa bệnh sau khi bị đình chỉ hoạt động chuyên môn thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 3
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
19
1.001824.000.00.00.H18.01
Cho phép cá nhân trong nước, nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
Mức độ 3
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
20
1.001846.000.00.00.H18.01
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh trong nước tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
21
1.001866.000.00.00.H18.01
Cho phép Đoàn khám bệnh, chữa bệnh nước ngoài tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
22
1.001884.000.00.00.H18.01
Cho phép đội khám bệnh, chữa bệnh chữ thập đỏ lưu động tổ chức khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
23
1.002205.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo đối với Phòng chẩn trị y học cổ truyền thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
24
1.002464.000.00.00.H18.01
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
25
1.000511.000.00.00.H18.01
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
Mức độ 3
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
26
1.003748.000.00.00.H18.01
Cấp bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
27
1.003773.000.00.00.H18.01
Cấp thay đổi phạm vi hoạt động chuyên môn trong chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
28
1.003787.000.00.00.H18.01
Cấp điều chỉnh chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh trong trường hợp đề nghị thay đổi họ và tên, ngày tháng năm sinh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
29
1.003531.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi người chịu trách nhiệm chuyên môn của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
30
1.003709.000.00.00.H18.01
Thủ tục Cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
31
1.003800.000.00.00.H18.01
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị mất hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm a, b Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
32
1.003824.000.00.00.H18.01
Cấp lại chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh đối với người Việt Nam bị thu hồi chứng chỉ hành nghề theo quy định tại điểm c, d, đ, e và g Khoản 1 Điều 29 Luật khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
33
1.003876.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám đa khoa thuộc thẩm quyền của Sở y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
34
1.003803.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với Phòng khám chuyên khoa thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
35
2.000984.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở dịch vụ y tế thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
36
1.003746.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với trạm y tế cấp xã, trạm xá thuộc thẩm quyền của Sở Y tế.
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
37
1.003720.000.00.00.H18.01
Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 3
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
38
1.003644.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi địa điểm thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
39
1.003628.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khi thay đổi tên cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
40
1.003516.000.00.00.H18.01
Cấp lại giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế do bị mất, hoặc hư hỏng hoặc bị thu hồi do cấp không đúng thẩm quyền
Mức độ 4
Lĩnh vực Khám chữa bệnh
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
41
1.002483.000.00.00.H18.01
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
42
1.000990.000.00.00.H18.01
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
43
1.000793.000.00.00.H18.01
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
44
1.000662.000.00.00.H18.01
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo
Mức độ 4
Lĩnh vực Dược - Mỹ phẩm
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
45
1.001523.000.00.00.H18.01
Đề nghị bổ nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 4
Lĩnh vực Tổ chức
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
46
1.001514.000.00.00.H18.01
Đề nghị miễn nhiệm giám định viên pháp y và giám định viên pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Sở Y tế
Mức độ 3
Lĩnh vực Tổ chức
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
47
1.000844.000.00.00.H18.01
Thông báo hoạt động đối với tổ chức tư vấn về phòng, chống HIV/AIDS
Mức độ 4
Lĩnh vực Y tế Dự phòng
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
48
1.003580.000.00.00.H18.01
Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II
Mức độ 4
Lĩnh vực Y tế Dự phòng
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
49
2.000655.000.00.00.H18.01
Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
Mức độ 4
Lĩnh vực Y tế Dự phòng
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
50
1.004488.000.00.00.H18.01
Công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện
Mức độ 4
Lĩnh vực Y tế Dự phòng
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
51
1.004477.000.00.00.H18.01
Công bố lại đối với cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện khi có thay đổi về tên, địa chỉ, về cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân sự
Mức độ 4
Lĩnh vực Y tế Dự phòng
Sở Y tế
Nộp hồ sơ
52
1.000444.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
53
2.000163.000.00.00.H18.01
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
54
1.000481.000.00.00.H18.01
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
55
2.000279.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
56
2.000354.000.00.00.H18.01
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
57
2.000211.000.00.00.H18.01
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
58
2.000387.000.00.00.H18.01
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
59
2.000376.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
60
2.000371.000.00.00.H18.01
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
61
2.000156.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
62
2.000390.000.00.00.H18.01
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
63
2.000166.000.00.00.H18.01
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
64
2.000136.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
Mức độ 4
Lĩnh vực Kinh doanh khí
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
65
2.001632.000.00.00.H18.01
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
Mức độ 4
Lĩnh vực Điện
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
66
2.001561.000.00.00.H18.01
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
Mức độ 4
Lĩnh vực Điện
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
67
2.001434.000.00.00.H18.01
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
Mức độ 3
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
68
2.000172.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
Mức độ 3
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
69
2.000004.000.00.00.H18.01
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Mức độ 4
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
70
2.000197.000.00.00.H18.01
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
Mức độ 4
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
71
2.000640.000.00.00.H18.01
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
Mức độ 4
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
72
2.000001.000.00.00.H18.01
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam.
Mức độ 4
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
73
2.000131.000.00.00.H18.01
Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
Mức độ 4
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
74
2.000033.000.00.00.H18.01
Thông báo hoạt động khuyến mại
Mức độ 4
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
75
2.000002.000.00.00.H18.01
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Mức độ 4
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
Sở Công thương
Nộp hồ sơ
Trang 1 của 10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hàng trên trang 75
5
10
20
30
50
75
Hiển thị 1 - 75 của 729 Kết Quả.
← Đầu Tiên
Trước
Tiếp
Cuối →