STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
691 | 1.009832.000.00.00.H18.01 | Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh | Lĩnh vực Giám định tư pháp | Sở Tư pháp | ||
692 | 2.001211.000.00.00.H18.02 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Lĩnh vực Đường thủy nội địa cấp huyện | UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Mường Nhé,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Điện Biên,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND Thị xã Mường Lay,UBND Thành phố Điện Biên Phủ | ||
693 | 2.001680.000.00.00.H18.01 | Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý | Lĩnh vực Trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp | ||
694 | 2.000635.000.00.00.H18.01 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Lĩnh vực Hộ tịch | Sở Tư pháp | ||
695 | 2.000286.000.00.00.H18.02 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp xã | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội cấp xã | UBND Xã Nà Tòng,UBND Xã Ẳng Cang,UBND Xã Ẳng Nưa,UBND Xã Ẳng Tở,UBND Xã Búng Lao,UBND xã Chà Cang,UBND xã Chà Nưa,UBND xã Chà Tở,UBND Xã Chiềng Sinh,UBND Xã Chiềng Sơ,UBND Xã Chiềng Đông,UBND xã Chung Chải,UBND Xã Háng Lìa,UBND xã Hẹ Muông,UBND Xã Hừa Ngài,UBND xã Hua Thanh,UBND xã Huổi Lếch,UBND Xã Huổi Lèng,UBND Xã Huổi Mí,UBND xã Huổi Só,UBND Xã Keo Lôm,UBND xã Lao Xả Phình,UBND xã Lay Nưa,UBND xã Leng Su Sìn,UBND Xã Luân Giới,UBND Xã Ma Thì Hồ,UBND Xã Mùn Chung,UBND xã Mường Báng,UBND Xã Mường Khong,UBND Xã Mường Lạn,UBND xã Mường Lói,UBND Xã Mường Luân,UBND Xã Mường Mùn,UBND Xã Mường Mươn,UBND xã Mường Nhà,UBND xã Mường Nhé,UBND xã Mường Phăng,UBND xã Mường Pồn,UBND Xã Mường Thín,UBND xã Mường Toong,UBND Xã Mường Tùng,UBND Xã Mường Đăng,UBND xã Mường Đun,UBND xã Nà Bủng,UBND xã Na Cô Sa,UBND xã Nà Hỳ,UBND xã Nà Khoa,UBND | ||
696 | 2.002125.000.00.00.H18.01 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
697 | 2.001211.000.00.00.H18.03 | Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước | Lĩnh vực Đường thủy nội địa cấp xã | UBND Xã Nà Tòng,UBND Xã Ẳng Cang,UBND Xã Ẳng Nưa,UBND Xã Ẳng Tở,UBND Xã Búng Lao,UBND xã Chà Cang,UBND xã Chà Nưa,UBND xã Chà Tở,UBND Xã Chiềng Sinh,UBND Xã Chiềng Sơ,UBND Xã Chiềng Đông,UBND xã Chung Chải,UBND Xã Háng Lìa,UBND xã Hẹ Muông,UBND Xã Hừa Ngài,UBND xã Hua Thanh,UBND xã Huổi Lếch,UBND Xã Huổi Lèng,UBND Xã Huổi Mí,UBND xã Huổi Só,UBND Xã Keo Lôm,UBND xã Lao Xả Phình,UBND xã Lay Nưa,UBND xã Leng Su Sìn,UBND Xã Luân Giới,UBND Xã Ma Thì Hồ,UBND Xã Mùn Chung,UBND xã Mường Báng,UBND Xã Mường Khong,UBND Xã Mường Lạn,UBND xã Mường Lói,UBND Xã Mường Luân,UBND Xã Mường Mùn,UBND Xã Mường Mươn,UBND xã Mường Nhà,UBND xã Mường Nhé,UBND xã Mường Phăng,UBND xã Mường Pồn,UBND Xã Mường Thín,UBND xã Mường Toong,UBND Xã Mường Tùng,UBND Xã Mường Đăng,UBND xã Mường Đun,UBND xã Nà Bủng,UBND xã Na Cô Sa,UBND xã Nà Hỳ,UBND xã Nà Khoa,UBND | ||
698 | 1.005125.000.00.00.H18.01 | Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
699 | 1.005003.000.00.00.H18.01 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
700 | 2.001962.000.00.00.H18.01 | Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư |