STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
461 | 1.000655.000.00.00.H18.02 | Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Đăng ký biện pháp bảo đảm cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
462 | 1.004583.000.00.00.H18.02 | Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Đăng ký biện pháp bảo đảm cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
463 | 2.000162.000.00.00.H18.01 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
464 | 2.000150.000.00.00.H18.01 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
465 | 2.000181.000.00.00.H18.01 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
466 | 2.001240.000.00.00.H18.01 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
467 | 2.000615.000.00.00.H18.01 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
468 | 2.000620.000.00.00.H18.01 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
469 | 1.001279.000.00.00.H18.01 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay | ||
470 | 2.000629.000.00.00.H18.01 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước cấp huyện | UBND huyện Điện Biên,UBND Thành phố Điện Biên Phủ,UBND huyện Mường Ảng,UBND huyện Tuần Giáo,UBND huyện Tủa Chùa,UBND huyện Điện Biên Đông,UBND huyện Mường Chà,UBND huyện Nậm Pồ,UBND huyện Mường Nhé,UBND Thị xã Mường Lay |