STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Mức độ DVC | Lĩnh vực | Cơ quan quản lý | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
151 | 1.005124.000.00.00.H18.01 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
152 | 1.005064.000.00.00.H18.01 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
153 | 1.005047.000.00.00.H18.01 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
154 | 1.005056.000.00.00.H18.01 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
155 | 2.001957.000.00.00.H18.01 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
156 | 2.001979.000.00.00.H18.01 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
157 | 1.005122.000.00.00.H18.01 | Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
158 | 2.002013.000.00.00.H18.01 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của liên hợp tác xã | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
159 | 2.002015.000.00.00.H18.01 | Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư | ||
160 | 2.002016.000.00.00.H18.01 | Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp | Sở Kế hoạch và Đầu tư |